Bảng giá ván gỗ công nghiệp cập nhật mới nhất 2025

Mục lục
    Bảng giá ván gỗ công nghiệp cập nhật mới nhất 2025
    Bảng giá ván gỗ công nghiệp cập nhật mới nhất 2025

    Bạn đang tìm bảng giá gỗ công nghiệp mới nhất 2025 cho dự án nội thất? Bài viết này, Gỗ Sài Gòn Tín Việt sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại gỗ, yếu tố ảnh hưởng đến giá và bảng giá cập nhật, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tối ưu chi phí.

    Tìm hiểu về ván gỗ công nghiệp

    Trước khi đi vào chi tiết về giá cả, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về ván gỗ công nghiệp, ta cần hiểu gỗ công nghiệp là gì? và tại sao nó đang dần được ưu chuộng đến vậy.

    Ván gỗ công nghiệp loại vật liệu được sản xuất từ các nguyên liệu gỗ vụn như mạt cưa, dăm gỗ, sợi gỗ hoặc các lớp gỗ mỏng, kết hợp với keo và phụ gia, sau đó ép dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành tấm ván. Các loại ván gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

    • Gỗ MDF: Ván sợi mật độ trung bình, thường được phủ Melamine, Laminate hoặc Veneer, dùng làm tủ, kệ, bàn ghế.
    • Gỗ HDF (High Density Fibreboard): Đặc điểm, ưu nhược điểm, ứng dụng và mức giá tham khảo.
    • Gỗ MFC: Ván dăm phủ Melamine, giá rẻ, phổ biến trong nội thất văn phòng
    • Gỗ Plywood: Gồm nhiều lớp gỗ mỏng ép lại, chịu lực và chống ẩm tốt, thường dùng trong xây dựng và làm cốp pha.
    • Gỗ ghép: Các thanh gỗ tự nhiên (cao su, tràm, thông) được ghép lại bằng mộng ngang hoặc mộng đứng, phù hợp cho nội thất và trang trí.
    • Ván Okal (Ván dăm): Tương tự MFC nhưng không phủ Melamine, giá rẻ, dùng trong các ứng dụng không yêu cầu thẩm mỹ cao.
    • Ván nhựa PVC: Ván làm từ nhựa PVC, chống nước tuyệt đối, phù hợp cho môi trường ẩm như nhà tắm, nhà bếp.
    • Ván OSB (Oriented Strand Board): Ván dăm định hướng, cứng, chịu lực tốt, dùng trong nội thất và xây dựng.

    Sau khi biết gỗ công nghiệp là gì? Hãy cùng Gỗ Sài Gòn đi thẳng vào báo giá Ván Gỗ Công Nghiệp mới nhất năm 2025 nhé:

    Bảng Giá Ván Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025
    Bảng Giá Ván Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025

    Bảng Báo Giá Ván Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025

    Để giúp bạn có cái nhìn cụ thể và rõ ràng nhất, dưới đây là bảng giá ván gỗ công nghiệp cập nhật mới nhất 2025 mang tính chất tham khảo. Xin lưu ý rằng các mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng mua, và các yếu tố biến động thị trường tại thời điểm bạn mua hàng. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.

    Để biết thông tin giá chính xác báo giá ván gỗ công nghiệp của Gỗ Sài Gòn Tín Việt bạn có thể liên hệ nhanh qua các thông tin dưới đây:

    Lưu ý: Giá dưới đây là giá tham khảo cho 1 tấm ván gỗ (thường có kích thước chuẩn 1220mm x 2440mm), chưa bao gồm chi phí vận chuyển và VAT.

    Giá Ván MDF

    Nếu bạn chưa biết ván MDF là gì có thể đọc thêm Gỗ ép mdf là gì? Có tốt không? Đặc điểm, phân loại, giá thành

    Độ dày (mm)MDF Thường (VNĐ/tấm)MDF Chống ẩm (Cốt xanh) (VNĐ/tấm)
    3110.000 – 130.000140.000 – 160.000
    5130.000 – 150.000160.000 – 180.000
    9180.000 – 200.000220.000 – 250.000
    12220.000 – 250.000280.000 – 320.000
    15260.000 – 300.000340.000 – 380.000
    17290.000 – 340.000380.000 – 430.000
    25450.000 – 520.000580.000 – 650.000

    (Giá MDF phủ Melamine, Laminate, Acrylic, Veneer sẽ cao hơn tùy theo loại bề mặt)

    >>> Đọc thêm: MDF chống cháy: Đặc điểm, ưu thế và ứng dụng phổ biến

    Giá Ván HDF

    Nếu bạn vẫn còn băn khoăn chưa hiểu về ván HDF là gì? công dụng ra sao? Đừng lo, Gỗ Sài Gòn đã chuẩn bị cho bạn bài viết sau, bạn có thể tìm hiểu thêm Gỗ hdf là gì? Ưu nhược điểm, phân loại và so sánh

    Độ dày (mm)HDF Thường (VNĐ/tấm)HDF Chống ẩm (VNĐ/tấm)
    3160.000 – 190.000200.000 – 230.000
    5200.000 – 230.000250.000 – 280.000
    9280.000 – 320.000350.000 – 400.000
    12350.000 – 400.000450.000 – 500.000
    17480.000 – 550.000600.000 – 680.000

    Giá Ván MFC

    Ván MFC cái tên khá quên thuộc trong lĩnh vực Gỗ Công nghiệp, nếu bạn vẫn muốn tìm hiểu thêm về loại ván này có thể tham khảo thêm bài viết Gỗ MFC là gì? Có tốt không? Đặc điểm, phân loại

    Độ dày (mm)MFC Thường (VNĐ/tấm)MFC Chống ẩm (VNĐ/tấm)
    12200.000 – 230.000250.000 – 280.000
    17250.000 – 290.000300.000 – 350.000
    25380.000 – 430.000450.000 – 500.000

    Bạn có đang đứng giữa 2 sự lựa chọn ván MFC và MDF không biết chọn loại ván nào? Nếu bạn đang ở trường hợp này thì có thể đọc thêm bài viết sau đây nhé “So sánh gỗ MDF và MFC? Loại nào tốt hơn? Nên mua loại nào?” Gỗ Sài Gòn tin rằng bạn sẽ có câu trả lời sau khi đọc bài viết.

    Giá Ván Plywood

    Độ dày (mm)Plywood Thông Thường (VNĐ/tấm)Plywood Chống Nước (VNĐ/tấm)
    5150.000 – 180.000200.000 – 230.000
    9250.000 – 290.000320.000 – 370.000
    12320.000 – 370.000400.000 – 450.000
    15400.000 – 460.000500.000 – 570.000
    18480.000 – 550.000600.000 – 680.000

    Ván Plywood một loại ván rất đa năng công dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu nguyên lý và sử dụng đúng cách, bạn có thể xem thêm gợi ý của Gỗ Sài Gòn “Cách chọn ván plywood phù hợp với nhu cầu sử dụng

    Bảng giá gỗ công nghiệp Ván Plywood
    Bảng giá gỗ công nghiệp Ván Plywood

    Gỗ Ghép

    Loại gỗĐộ dày (mm)Giá (VNĐ/m2)
    Gỗ cao su12220.000 – 270.000
    18280.000 – 340.000
    25380.000 – 450.000
    Gỗ thông12250.000 – 300.000
    18320.000 – 380.000
    25420.000 – 500.000
    Gỗ tràm12200.000 – 250.000
    18260.000 – 310.000
    25350.000 – 410.000
    Báo giá gỗ công nghiệp gỗ ghép
    Báo giá gỗ công nghiệp gỗ ghép

    Ván OSB

    Độ dày (mm)Ván OSB (VNĐ/tấm)
    9260.000 – 320.000
    12330.000 – 400.000
    15420.000 – 500.000
    18500.000 – 600.000
    25680.000 – 800.000

    >>> Xem thêm thông tin hữu ích liên quan về ván OSB: Điểm khác biệt giữa ván dăm định hướng (OSB) và ván dăm thường

    Ván nhựa PVC

    Độ dày (mm)Ván nhựa PVC (VNĐ/tấm)
    5250.000 – 300.000
    8380.000 – 450.000
    10450.000 – 550.000
    12550.000 – 680.000
    15680.000 – 800.000
    18800.000 – 950.000

    Ván Okal

    Độ dày (mm)Ván Okal Thường (VNĐ/tấm)
    9100.000 – 120.000
    12120.000 – 150.000
    17150.000 – 190.000
    25220.000 – 280.000

    Bạn có thể đọc thêm để hiểu hơn về ván Okal: Ván Okal, ván dăm Okal là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng trong sản xuất 

    Sau khi bạn đã xem các bảng báo giá ván gỗ công nghiệp mới nhất 2025, tuy nhiên bạn vẫn chưa lựa chọn được cho mình loại ván phù hợp. Bạn có thể đọc thêm các chủ để so sánh sau do Gỗ Sài Gòn Tín Việt biên soạn, hy vọng chúng có thể giúp ít cho bạn:

    Những yếu tố NGẦM ảnh hưởng đến giá gỗ công nghiệp mà bạn cần biết

    Khi tìm hiểu về bảng báo giá gỗ công nghiệp, bạn sẽ nhận ra rằng không có một mức giá cố định cho mọi loại gỗ hay mọi trường hợp. Mức giá bạn nhận được sẽ phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau. Vậy những yếu tố đó là gì? Cùng Gỗ Sài Gòn điểm qua nhé!

    Nhưng yếu tố ngầm ảnh hưởng tới giá gỗ công nghiệp 2025
    Nhưng yếu tố ngầm ảnh hưởng tới giá gỗ công nghiệp 2025

    1. Chất lượng cốt gỗ

    Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định giá thành. Bạn sẽ thường nghe đến:

    • Cốt thường: Là loại tiêu chuẩn, không có thêm đặc tính chống ẩm hay chống cháy. Giá thành rẻ nhất.
    • Cốt xanh chống ẩm: Được pha thêm các chất phụ gia chống ẩm, giúp gỗ bền bỉ hơn trong môi trường có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh. Giá cao hơn cốt thường.
    • Cốt đen chống cháy: Được bổ sung hóa chất chống cháy, làm chậm quá trình bén lửa và cháy lan. Đây là loại cao cấp nhất, thường được sử dụng trong các công trình công cộng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Giá thành cao nhất.

    2. Loại bề mặt phủ

    Bề mặt phủ không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống chịu của gỗ. Các loại bề mặt phổ biến và ảnh hưởng của chúng đến giá:

    • Melamine: Là lớp phủ phổ biến nhất, có hàng trăm màu sắc và vân gỗ, giá thành phải chăng, chống trầy xước nhẹ và dễ vệ sinh.
    • Laminate: Dày hơn Melamine, có khả năng chống trầy xước, va đập, chịu nhiệt và chống ẩm tốt hơn. Giá cao hơn Melamine.

    • Acrylic: Bề mặt bóng gương sang trọng, chống ẩm tốt, dễ vệ sinh. Tuy nhiên, dễ trầy xước hơn Laminate và giá thành khá cao.
    • Veneer: Là lớp gỗ tự nhiên mỏng được lạng từ thân cây, mang lại vẻ đẹp chân thực của gỗ tự nhiên. Giá thành cao, dễ bị ảnh hưởng bởi nước và cần bảo quản kỹ.
    • Sơn PU: Bề mặt sơn hoàn thiện, có thể bóng hoặc mờ, tạo độ mịn và khả năng chống thấm nước. Tuy nhiên, dễ trầy xước nếu không có lớp bảo vệ tốt.

    3. Độ dày ván gỗ

    Quy luật chung là ván gỗ càng dày thì khả năng chịu lực càng tốt và giá thành càng cao. Gỗ công nghiệp có nhiều độ dày khác nhau, từ 3mm (dùng làm ván ốp lưng tủ) đến 25mm (dùng làm mặt bàn lớn, kệ chịu lực). Lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền cho sản phẩm.

    4. Thương hiệu và nhà cung cấp

    Thương hiệu càng có danh tiếng lớn thì giá có thể cao hơn các nhà cung cấp nhỏ lẻ hoặc sản phẩm không rõ nguồn gốc. Đôi khi, đầu tư vào thương hiệu uy tín là một sự đảm bảo về chất lượng và độ bền lâu dài.

    Xem thêm:

    5. Số lượng đặt hàng: Mua sỉ hay mua lẻ?

    Đây là yếu tố kinh tế cơ bản. Khi bạn mua số lượng lớn (mua sỉ), nhà cung cấp thường sẽ có chính sách chiết khấu tốt hơn so với việc mua lẻ. Nếu bạn là đơn vị thi công, xưởng sản xuất, việc nhập hàng số lượng lớn sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.

    Gỗ Sài Gòn cũng không ngoại lệ, nếu bạn cần mua ván gỗ công nghiệp giá sỉ chất lượng, uy tín, giá cả cạnh tranh hãy liên hệ với chúng tôi TẠI ĐÂY. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ khâu đặt hàng đến khâu nhận hàng một cách tối ưu.

    Kết Luận

    Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết về bảng giá ván gỗ công nghiệp và các yếu tố liên quan, bạn đã có cái nhìn tổng thể và rõ ràng hơn để đưa ra lựa chọn phù hợp cho dự án của mình trong năm 2025.

    Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm các loại gỗ công nghiệp chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã và mong muốn nhận được bảng giá gỗ công nghiệp cập nhật mới nhất cùng sự tư vấn chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Gỗ Sài Gòn Tín Việt. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe nhu cầu của bạn, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp báo giá chính xác, cạnh tranh nhất cho từng hạng mục công trình.

    Xem thêm các sản phẩm bán chạy nổi bật tại Gỗ Sài Gòn Tín Việt:

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *