
Bạn đang muốn làm mới không gian ngoài trời và tìm vật liệu vừa bền, chống nắng mưa, lại thân thiện với môi trường? Gỗ nhựa ngoài trời là lựa chọn đáng cân nhắc.
Trong bài viết này, Gỗ Sài Gòn Tín Việt sẽ cập nhật báo giá gỗ nhựa ngoài trời 2025 từ các xưởng sản xuất và nhà phân phối uy tín, kèm theo những yếu tố ảnh hưởng đến giá. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng chọn được giải pháp phù hợp và tối ưu chi phí cho công trình của mình.
Gỗ Nhựa Ngoài Trời Là Gì?
Trước khi đi vào phần báo giá chi tiết, ta cùng đi sơ lượt tìm hiểu về phần cơ bản nhất “gỗ nhựa ngoài trời là gì?”
Gỗ nhựa ngoài trời (WPC – Wood Plastic Composite) là loại vật liệu tổng hợp giữa bột gỗ, hạt nhựa (PE, PVC hoặc PP), thường được sản xuất dưới dạng tấm, vỉ hoặc thanh định hình. Nhờ cấu trúc này, nó sở hữu nhiều đặc tính vượt trội so với gỗ tự nhiên: không cong vênh, không mối mọt, chịu nước tốt và bền màu dưới nắng mưa.
Trên thực tế, gỗ nhựa đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình sân vườn, hồ bơi, ban công, bến tàu… từ các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Mỹ đến Việt Nam. Tại TP.HCM hay Hà Nội, bạn dễ dàng bắt gặp những công trình công cộng, khu resort hoặc biệt thự cao cấp dùng sàn gỗ nhựa ngoài trời để tạo nên không gian vừa hiện đại, vừa thân thiện với môi trường.
>>> Xem thêm: Bảng giá ván gỗ công nghiệp cập nhật mới nhất 2025

Cấu Tạo Của Gỗ Nhựa Ngoài Trời
Gỗ nhựa ngoài trời là một loại vật liệu composite được sản xuất từ sự kết hợp giữa các thành phần tự nhiên và nhân tạo, mang lại độ bền cao và khả năng thích nghi với môi trường ngoài trời khắc nghiệt. Dưới đây là chi tiết về cấu tạo chính của gỗ nhựa ngoài trời:
Bột gỗ tự nhiên: Chiếm khoảng 50-60% tổng thành phần, bột gỗ được lấy từ các nguồn gỗ tái chế hoặc gỗ tự nhiên như gỗ thông, gỗ keo. Bột gỗ mang lại vẻ đẹp tự nhiên và cảm giác chân thực giống gỗ thật, đồng thời góp phần vào tính thân thiện với môi trường.
Nhựa nguyên sinh hoặc tái chế: Thường sử dụng nhựa PE (Polyethylene) hoặc PVC (Polyvinyl Chloride), chiếm khoảng 30-38%. Nhựa giúp tăng khả năng chống thấm, chống ẩm và đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.

Chất kết dính: Chiếm khoảng 7-10%, các chất kết dính như polymer hoặc resin được sử dụng để liên kết bột gỗ và nhựa, đảm bảo độ cứng và kết cấu chắc chắn cho sản phẩm.
Chất phụ gia: Bao gồm chất tạo màu, chất chống tia UV, chất chống cháy và chất chống oxy hóa, chiếm khoảng 5-10%. Những chất này giúp gỗ nhựa giữ được màu sắc bền đẹp, chống phai màu dưới ánh nắng mặt trời và tăng tuổi thọ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Báo Giá Gỗ Nhựa Ngoài Trời Mới Nhất 2025
Hiện nay trên thị trường, các dòng gỗ nhựa ngoài trời được phân loại theo cấu tạo và mục đích sử dụng, gồm:
- Tấm ốp tường ngoài trời: Loại một lớp, hai lớp hoặc có phủ lớp bảo vệ ASA/UV.
- Thanh lam và trụ: Dùng làm giàn che, hàng rào, pergola, trang trí mặt tiền.
- Vỉ lát sàn: Dạng gạch vỉ dùng cho ban công, sân thượng, lối đi ngoài trời.
- Tấm sàn WPC dạng thanh: Lắp ghép cho khu vực hồ bơi, sân vườn.

Bảng giá gỗ nhựa ngoài trời tham khảo:
Loại sản phẩm | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Mức giá tham khảo (VNĐ/mét dài) |
---|---|---|
Tấm ốp ngoài trời WPC loại 1 lớp – bề mặt 2D | 148 x 21 x 2200 hoặc 3000 | Từ 90.000 đến 195.000 |
Tấm ốp ngoài trời WPC loại 1 lớp – vân nổi 3D | 148 x 21 x 2200 hoặc 3000 | Từ 105.000 đến 215.000 |
Thanh lam 4 sóng ngoài trời (1 lớp) | 219 x 28 x 2200 hoặc 3000 | Từ 170.000 đến 295.000 |
Tấm ốp phủ nhựa ASA (chống tia UV) | 113 x 16 hoặc 140 x 12 x 3000 | Từ 90.000 đến 160.000 |
Tấm ốp WPC hai lớp (dạng phẳng) | 156 x 21 x 3000 | Từ 170.000 đến 245.000 |
Tấm ốp WPC hai lớp (dạng sóng) | 219 x 26 x 3000 | Từ 190.000 đến 259.000 |
Lam ốp ngoài trời phủ ASA – 4 sóng | 184 x 28 x 3000 | Từ 190.000 đến 295.000 |
Lam ốp ngoài trời phủ ASA – 8 sóng | 169 x 14 x 3000 | Từ 170.000 đến 275.000 |
Sàn WPC rỗng ruột – kiểu 4 lỗ vuông | 140 x 25 x 2200 hoặc 3000 | Từ 90.000 đến 225.000 |
Sàn WPC rỗng ruột – kiểu 5 lỗ vuông | 146 x 25 x 3000 | Từ 115.000 đến 235.000 |
Sàn WPC rỗng ruột – kiểu 6 lỗ tròn | 140 x 25 x 2200 hoặc 3000 | Từ 125.000 đến 260.000 |
Vỉ sàn gỗ nhựa (WPC ghép sẵn) – vân 3D | 300 x 22.5 x 300 | Từ 79.000 đến 99.000 / vỉ |
Sàn WPC phủ Polymer (2 lớp) | 140 x 23 x 3000 | Từ 190.000 đến 295.000 |
Trụ đứng WPC đặc ruột (loại 1 lớp) | 100 x 100 / 160 x 160 x 3000 | Từ 270.000 đến 395.000 |
Thanh lam ngoài trời (WPC đặc 1 lớp) | Từ 35×35 đến 160×80 x 3000 | Từ 80.000 đến 265.000 |
Thanh lam ngoài trời (WPC phủ Polymer – 2 lớp) | 60 x 40 / 105 x 50 x 3000 | Từ 150.000 đến 295.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và chỉ là giá vật tư, chưa bao gồm phụ kiện như khung xương, vít, nẹp và chi phí nhân công. Tùy đơn vị thi công và vị trí địa lý, chi phí phụ kiện dao động từ 200.000 – 250.000 VNĐ/m². Đối với trụ lam kết hợp sắt hộp, cần tính thêm 37.000 – 192.000 VNĐ/md tùy loại.
Để biết thêm thông tin giá chính xác vui lòng liên hệ đơn vị cung cấp để được báo giá chi tiết.
Xem thêm các bài báo giá khác:
- Tổng hợp bảng giá các loại gỗ công nghiệp chi tiết mới nhất
- Báo giá gỗ MDF phủ Melamine – Bảng giá cập nhật mới nhất
- Gỗ Công Nghiệp Giá Sỉ Cho Thợ Mộc TP.HCM: Chất Lượng Cao, Giá Cả Cạnh Tranh

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ nhựa ngoài trời
Giá gỗ nhựa ngoài trời phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn dự trù ngân sách hợp lý và chọn đúng loại phù hợp nhu cầu.
1. Chất liệu cấu thành: Tỷ lệ giữa bột gỗ và nhựa, cùng chất lượng phụ gia (như chất ổn định UV) quyết định độ bền và giá thành. Vật liệu càng cao cấp, giá càng cao.
2. Công nghệ sản xuất: Sản phẩm sử dụng công nghệ ép đùn 2 lớp, phủ ASA hay tạo vân 3D thường có giá cao hơn do chi phí đầu tư máy móc và kỹ thuật cao.
3. Thương hiệu và bảo hành: Các thương hiệu uy tín cung cấp sản phẩm đạt chuẩn và bảo hành lâu dài, vì thế giá sẽ cao hơn nhưng đổi lại là sự yên tâm về chất lượng.
>>> Đọc thêm: 5 Nhà Cung Cấp Gỗ Công Nghiệp Gò Vấp Uy Tín Chất Lượng
4. Kích thước và thiết kế: Sản phẩm càng lớn, dày, đặc ruột hoặc thiết kế phức tạp thì chi phí sản xuất càng cao. Những mẫu đặt riêng cũng sẽ có giá cao hơn loại phổ thông.
5. Số lượng đặt hàng: Khách mua số lượng lớn thường được hưởng mức chiết khấu tốt hơn hoặc tặng kèm phụ kiện, từ đó giảm tổng chi phí đầu tư.
Những điều cần lưu ý khi thi công gỗ nhựa ngoài trời
Quá trình thi công gỗ nhựa ngoài trời tưởng đơn giản nhưng nếu không tuân thủ đúng kỹ thuật sẽ ảnh hưởng lớn đến độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần nắm trước khi bắt đầu:
1. Chuẩn bị mặt bằng phẳng và chắc chắn: Nền thi công cần được xử lý phẳng, khô ráo và có độ dốc thoát nước nếu là sàn ngoài trời. Với nền đất, nên đổ bê tông hoặc lát gạch tạo mặt cứng trước khi đặt khung xương.
2. Lắp đặt khung xương đúng cách: Khung xương thường làm bằng thép hộp, nhôm hoặc gỗ nhựa, đặt song song với nhau theo khoảng cách tiêu chuẩn (thường từ 30–40cm). Việc đặt khung đúng sẽ giúp tấm sàn không bị võng, cong hoặc kêu ọp ẹp khi sử dụng.

3. Chừa khe giãn nở hợp lý: Gỗ nhựa có đặc tính giãn nở nhẹ theo nhiệt độ. Khi lắp đặt cần chừa khe hở từ 3–5mm giữa các tấm hoặc mép tường để tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy khi thời tiết thay đổi.
4. Sử dụng phụ kiện chuyên dụng: Dùng đúng loại vít, kẹp giữ, nẹp bo viền theo từng loại tấm sàn hoặc ốp tường để đảm bảo tính liên kết chắc chắn và thẩm mỹ. Không nên dùng vít thường vì dễ rỉ sét hoặc làm hư bề mặt tấm.
5. Chống thấm và bảo vệ phần tiếp xúc trực tiếp nước: Nếu thi công gần hồ bơi hoặc khu vực có độ ẩm cao, cần kiểm tra kỹ lớp chống thấm phía dưới và có thể dùng thêm silicon hoặc keo chuyên dụng tại các điểm tiếp giáp.
Các câu hỏi thường gặp về gỗ nhựa ngoài trời
1. Gỗ nhựa ngoài trời là gì? Có bền không?
Gỗ nhựa ngoài trời (WPC – Wood Plastic Composite) là vật liệu tổng hợp từ bột gỗ và nhựa, chuyên dùng cho không gian ngoại thất như sàn, tường, hàng rào, giàn che. Vật liệu này chịu nước, chống mối mọt, không cong vênh và có độ bền từ 10–20 năm tùy điều kiện sử dụng.
2. Giá gỗ nhựa ngoài trời bao nhiêu 1m²?
Giá dao động từ 650.000 – 950.000 VNĐ/m², tùy theo loại tấm (1 lớp, 2 lớp, phủ ASA), độ dày và thương hiệu. Mức giá này chưa bao gồm nhân công thi công. Đặt hàng số lượng lớn thường có chiết khấu tốt hơn.
3. Nên chọn loại gỗ nhựa nào cho sân vườn, ban công?
Với sân vườn, nên chọn sàn gỗ nhựa dày 23–25mm, dạng đặc hoặc có 4–6 lỗ ruột rỗng để tăng khả năng chịu lực. Ban công có thể dùng vỉ gỗ nhựa ghép nhanh, dễ lắp đặt và tháo gỡ khi cần.
4. Gỗ nhựa ngoài trời có bị phai màu, nứt nẻ không?
Gỗ nhựa có thể nhạt màu nhẹ sau 1–2 năm đầu do tác động của nắng gắt, nhưng không nứt nẻ hay mục rỗ như gỗ thật. Loại có phủ ASA hoặc chống tia UV giúp giữ màu tốt hơn.

Kết luận
Gỗ nhựa ngoài trời là lựa chọn hiện đại, thân thiện môi trường và hiệu quả kinh tế cao. Với nhiều mẫu mã, màu sắc tự nhiên và độ bền vượt trội, sản phẩm này đang dần thay thế gỗ tự nhiên trong nhiều công trình ngoài trời.
Hy vọng bài viết trên sẽ mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về gỗ nhựa ngoài trời nếu bạn có thắc mắc hoặc quan tâm tới sản phẩm ván nhựa PVC của nhà Gỗ Sài Gòn Tín Việt hãy liên hệ ngay với chúng tôi, ván nhựa PVC một loại vật liệu bền bỉ ứng dụng hầu hết cho ngôi nhà của bạn, từ trang trí nội thất, ngoại thất đa dạng mẫu mã giả gỗ, vân đá,… tha hồ cho bạn lựa chọn. Để biết thêm về ván nhựa PVC bạn có thể xem chi tiết TẠI ĐÂY.
Ngoài ra Gỗ Sài Gòn Tín Việt còn cung cấp các loại gỗ công nghiệp như: MDF, MFC, gỗ ghép, ván ép,… >>> xem đầy đủ sản phẩm TẠI ĐÂY.
Hãy liên hệ ngay để được báo giá và chiết khấu ưu đãi:
- Hotline: 028 6262 5388 – 0908414103 – 0918437576
- Website: https://gosaigon.vn/
- Địa chỉ: 31 Trần Văn Khánh, P.Tân Thuận Đông, Q.7, TP.HCM
Xem thêm các sản phẩm nổi bật bán chạy của Gỗ Sài Gòn Tín Việt: