Ván gỗ công nghiệp hiện đang xuất hiện trong mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại, từ bàn ghế, giường ngủ cho đến tủ quần áo và nhiều sản phẩm khác. Điều đáng chú ý là ván gỗ công nghiệp có giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên, nhưng lại mang trong mình nhiều ưu điểm nổi trội, đó là lý do tại sao nó đã nhận được sự ưa chuộng rộng rãi. Qua bài viết này của Gỗ Sài Gòn Tín Việt, chúng ta sẽ có cơ hội tìm hiểu thêm về sản phẩm này cũng như những nguồn cung cấp uy tín hàng đầu trên thị trường.
Ván gỗ công nghiệp là gì?
Ván gỗ công nghiệp, còn được gọi là Wood-Based Panel, được sử dụng để phân biệt với gỗ tự nhiên – một chất liệu được làm từ thân cây với giá thành cao hơn. Quá trình hình thành ván gỗ liên quan đến việc sử dụng keo hoặc hóa chất kết dính gỗ vụn để tạo thành các tấm gỗ hoàn chỉnh.
Một cách diễn giải khác, gỗ công nghiệp chủ yếu được sản xuất từ các nguyên liệu dư thừa như gỗ tái sinh hoặc từ cành cây gỗ tự nhiên. Vì vậy, so với gỗ tự nhiên, ván gỗ công nghiệp có tính chất thấp hơn. Điều này đã thúc đẩy việc sử dụng một số hóa chất để tăng cường tính chất của sản phẩm. Tuy nhiên, mặc dù những món đồ nội thất được làm từ ván gỗ công nghiệp có giá thành thấp hơn, chúng vẫn đảm bảo độ bền và vẻ đẹp không thua kém gỗ tự nhiên.
Tiêu chuẩn đánh giá và phân loại ván gỗ công nghiệp
Các tiêu chuẩn đánh giá và phân loại ván gỗ công nghiệp, đặc biệt là gỗ MDF (Medium Density Fiberboard), đề cao việc tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về nồng độ các chất phụ gia và hóa chất sử dụng. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường. Trong quá trình sản xuất ván MDF, một yếu tố quan trọng cần quan tâm là hàm lượng formaldehyde trong keo kết dính. Formaldehyde là một chất có khả năng phát tán cao trong không khí và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người sử dụng.
Với mục tiêu đánh giá chất lượng của ván MDF, việc xác định nồng độ formaldehyde và phân loại theo các tiêu chuẩn cụ thể là cần thiết. Có một số tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia mà chúng ta có thể dựa vào để đánh giá chất lượng và an toàn của gỗ MDF. Những tiêu chuẩn này có thể bao gồm:
Cấp độ gỗ | Giới hạn mật độ phát thải Formaldehyde (ppm) | Dành cho loại gỗ | Phương thức kiểm tra | Nước áp dụng phổ biến |
E0/F*** | 0.07ppm | Gỗ Plywood Gỗ MDF | JIS A-1460 | Nhật Bản, Úc, Newzealand, Hàn Quốc, Tây Á |
E1/F** | 0.14ppm 0.10ppm | Gỗ Plywood Gỗ MDF | Test EN 717-1 Test EN120 | |
E2 | 0.38ppm | Gỗ Plywood Gỗ MDF | Test EN120 | Đông Nam Á, Bắc Phi |
Carb – P1 | 0.18ppm 0.21ppm | Gỗ HW Gỗ MDF | ASTM E1333 | Mỹ, Canada, Khu vực Châu Âu |
Carb – P2 | 0.05ppm 0.11ppm | Gỗ HW Gỗ MDF | ||
Theo các chỉ số trên: Chỉ số gỗ an toàn sức khỏe: E0 > E1 > E2 |
- Ppm (Parts per million) là một đơn vị đo phần triệu để thể hiện mật độ khối lượng hoặc thể tích cực thấp. Một ppm tương đương với 0,0000001 hoặc 0,0001%.
- E2 (European E2 emission standard): Đây là tiêu chuẩn khí thải E2 của Châu Âu, thường áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu từ Châu Á. Tiêu chuẩn này có yêu cầu về khí thải formaldehyde.
- E1 (European E1 emission standard): Tiêu chuẩn khí thải E1 theo châu Âu, cũng liên quan đến nồng độ formaldehyde trong sản phẩm.
- E0 (European E0 emission standard): Tiêu chuẩn khí thải E0 theo châu Âu, có yêu cầu khắt khe về nồng độ formaldehyde hơn E1 và E2.
- CARB – P1 (California Air Resources Board Phase 1): Tiêu chuẩn khí thải Giai đoạn 1 được đưa ra bởi Ủy ban Tài nguyên không khí California. Liên quan đến kiểm soát khí thải formaldehyde.
- CARB – P2 (California Air Resources Board Phase 2): Tiêu chuẩn khí thải Giai đoạn 2 của Ủy ban Tài nguyên không khí California. Có mục tiêu tăng cường tính chặt chẽ và minh bạch trong việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tên mới là EPA.
- F** (F-Star2 emission standard of Japan): Tiêu chuẩn khí thải F-Star2 của Nhật. Liên quan đến quy định về nồng độ formaldehyde trong sản phẩm.
- F*** (F-Star3 emission standard of Japan): Tiêu chuẩn khí thải F-Star3 của Nhật. Có mức yêu cầu cao hơn cho nồng độ formaldehyde so với F-Star2.
Các loại ván gỗ công nghiệp giá rẻ
Bảng giá gỗ ép công nghiệp MDF
Kích thước tấm ván MDF theo quy chuẩn là 1220mm x 2440mm. Mức giá tùy độ dày.
STT | Phân loại | Độ dày (mm) | Giá thành (Đồng/tấm) |
1 | Loại thường, phủ 1 mặt melamine | 2,5 | 100.000 |
5 | 155.000 | ||
9 | 205.000 | ||
12 | 250.000 | ||
15 | 290.000 | ||
17 | 325.000 | ||
25 | 560.000 | ||
2 | Loại chống ẩm, phủ 1 mặt melamine | 6 | 105.000 |
9 | 225.000 | ||
12 | 290.000 | ||
15 | 340.000 | ||
17 | 370.000 | ||
25 | 630.000 |
Bảng giá ván gỗ công nghiệp MFC
Kích thước tấm ván MFC theo quy chuẩn là 1220mm x 2440mm. Giá sẽ khác nhau tùy độ dày.
STT | Độ dày (mm) | Giá (đồng/ tấm) |
1 | 9 | 250.000 |
2 | 12 | 290.000 |
3 | 15 | 330.000 |
4 | 18 | 360.000 |
5 | 25 | 450.000 |
Bảng giá gỗ HDF
Kích thước chuẩn của gỗ HDF là 1200mm x 2400mm, và cũng có phiên bản rộng hơn với kích thước 1830mm, đồng thời có nhiều sự lựa chọn về độ dày khác nhau. HDF thường có mức giá cao hơn so với MFC và MDF. Trong phân khúc gỗ ván công nghiệp, gỗ HDF với độ dày thấp thường có giá thấp hơn, còn gỗ HDF có độ dày càng cao thì giá càng cao tương ứng.
STT | Phân loại | Độ dày (mm) | Giá thành (Đồng/tấm) |
1 | 1220mm x 2400mm | 2.5 | 100.000 |
9 | 285.000 | ||
12 | 640.000 | ||
18 | 950.000 | ||
2 | 1830mm x 2400mm | 12 | 985.000 |
18 | 1.360.000 |
Những lưu ý khi chọn mua ván gỗ công nghiệp
- Độ bền và độ dẻo dai: Gỗ công nghiệp thường có độ bền và độ dẻo dai thấp hơn so với gỗ tự nhiên. Vì vậy, việc tiếp xúc quá nhiều với ẩm ướt có thể ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm nội thất.
- Khả năng chịu lực: Gỗ công nghiệp thường có khả năng chịu lực kém hơn so với gỗ tự nhiên, do đó cần cân nhắc khi sử dụng cho các ứng dụng cần độ bền cao.
- Điêu khắc và hoa văn: Sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên thường có các đường nét điêu khắc và hoa văn tinh xảo, trong khi gỗ công nghiệp thường khó thể hiện được điều này.
- Hàm lượng Formaldehyde: Một điều quan trọng cần chú ý khi chọn gỗ công nghiệp là hàm lượng Formaldehyde. Chất này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Nên kiểm tra tiêu chuẩn và chứng nhận về khả năng phát tán của Formaldehyde của sản phẩm.
Kết luận
Trong thời đại hiện nay, nhu cầu mua gỗ công nghiệp để trang trí nội thất tại gia đang ngày càng gia tăng. Điều này đã dẫn đến việc xuất hiện nhiều nguồn cung cấp gỗ công nghiệp trên các nền tảng mạng xã hội và khắp các khu vực thương mại. Điều quan trọng là phải biết lựa chọn các nguồn cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng và giá trị của sản phẩm khi mua.
Gosaigon.vn – Gỗ Sài Gòn Tín Việt chuyên cung cấp sản phẩm ván gỗ công nghiệp
Công ty Gỗ Sài Gòn Tín Việt là một sự lựa chọn tuyệt vời để bạn tìm kiếm các loại gỗ công nghiệp phù hợp cho việc trang trí nội thất tại ngôi nhà của bạn. Đặc biệt, công ty này cung cấp đa dạng mẫu mã và gam màu cho sản phẩm. Không chỉ cung cấp ván gỗ MDF trơn, MDF chống ẩm, MDF phủ Veneer, công ty còn cung cấp ván MFC chống ẩm, ván MFC phủ Melamine và ván MFC vân gỗ. Bạn có thể tìm thấy bảng giá cho các loại gỗ công nghiệp tốt nhất và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn tại đây.
Chúng tôi, Gosaigon.vn là đơn vị cung cấp các sản phẩm gỗ ghép, gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay với giá thành hợp lý và chất lượng đảm bảo, bạn có thể xem thêm thông tin tại: