Gỗ Cao Su: Đặc Điểm, Ưu Nhược Điểm và Ứng Dụng Trong Cuộc Sống

Mục lục

    Cây cao su, chủ yếu được trồng ở các tỉnh miền Nam Việt Nam, không chỉ mang lại lợi ích kinh tế qua việc khai thác mủ mà còn có giá trị đáng kể từ việc sử dụng gỗ. Những cây cao su đã qua thời kỳ sản xuất mủ (khoảng trên 25 năm tuổi) sẽ được khai thác để làm gỗ, và đặc biệt là trở thành nguyên liệu cho các sản phẩm nội thất.

    Trong bài viết này, Gỗ Sài Gòn Tín Việt sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về đặc điểm, ưu nhược điểm của loại gỗ này để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn.

    Gỗ cao su là gì? Ưu, nhược điểm và đặc điểm nhận dạng

    Gỗ cao su là gì?

    Cao su (Hevea Brasiliensis) là cây thân gỗ thuộc họ đại kích Euphobiaceae, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Amazon. Tại Việt Nam, cây cao su chủ yếu được trồng để khai thác mủ. Tuy nhiên, khi cây đã qua giai đoạn sản xuất mủ (khoảng 25 năm tuổi trở lên), gỗ cao su sẽ được thu hoạch và trở thành nguyên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp như nội thất và xây dựng.

    Gỗ cao su thuộc nhóm VII trong bảng phân loại gỗ, thường có tính chất nhẹ và độ chịu đựng không cao. Mặc dù vậy, nó lại được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng nhờ vào khả năng xử lý dễ dàng và tính linh hoạt.

    Khái niệm và đặc điểm của cây cao su

    Đặc điểm của gỗ cao su

    Dưới đây là một số đặc điểm riêng để nhận diện cây cao su một dễ dàng:

    • Mật độ và khối lượng: Cây cao su có mật độ nằm trong khoảng 560-640 kg/m³ khi độ ẩm đạt 16%. Màu sắc của gỗ cao su rất đa dạng, từ màu sáng đến xám, đến nâu, tạo nên một diện mạo đẹp mắt. Khối lượng trung bình của gỗ cao su cũng nằm trong khoảng 560-640 kg/m³ ở độ ẩm 16%, với độ cứng là 4350N.
    • Khả năng chịu lực và tính dẻo dai: Gỗ cao su được ưa chuộng trong việc làm nội thất yêu cầu độ bền cao, như ván sàn, giường, tủ, bàn ghế. Màu sắc và hoa văn của gỗ rất đa dạng, từ màu nâu đậm đến màu vàng nhạt, cùng với các vân gỗ đều và đẹp mắt.
    • Dễ dàng xử lý: Loại gỗ này rất dễ xử lý, có thể dễ dàng cắt, khoan, đục và dát mỏng để tạo ra các chi tiết và hình dạng khác nhau. Gỗ cao su cũng có khả năng chống mối mọt và thấm nước tốt, phù hợp cho việc sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc nơi có nguy cơ bị tấn công bởi côn trùng.

    Quy trình sản xuất gỗ cao su

    Để có được những phôi gỗ cao su đạt chuẩn chất lượng, quy trình sản xuất bao gồm nhiều bước công phu và phức tạp. Cụ thể như sau:

    Quy trình sản xuất cây gỗ cao su

    Để sản xuất gỗ cao su đạt chuẩn chất lượng, quy trình sản xuất phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và công phu:

    1. Chọn cây và đốn hạ: Chỉ những cây cao su từ 25 năm tuổi trở lên mới được lựa chọn. Cây sẽ được đốn hạ, sau đó loại bỏ cành lá và tách phần thân, gốc.

    2. Xẻ gỗ và phân loại khuyết điểm: Sau khi xẻ, gỗ sẽ được kiểm tra và phân loại dựa trên các khuyết điểm có thể có.

    3. Xử lý gỗ bằng công nghệ biến tính: Gỗ sẽ được xử lý bằng công nghệ biến tính để cải thiện độ ổn định và độ bền, đồng thời giảm thiểu khuyết điểm của gỗ.

    4. Tẩm hóa chất: Gỗ cao su sẽ được ngâm tẩm trong bồn chứa hóa chất để bảo vệ gỗ khỏi mối mọt và làm nổi bật màu sắc tự nhiên.

    5. Sấy và kiểm tra chất lượng: Gỗ sau khi tẩm hóa chất sẽ được sấy khô để đạt độ ẩm tiêu chuẩn, rồi tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi phân loại và lưu kho.

    Có mấy loại gỗ cao su hiện nay

    Việt Nam hiện đang trồng nhiều giống cây cao su khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu năng suất và điều kiện địa phương. Dưới đây là một số giống cây gỗ cao su phổ biến:

    Có bao nhiêu loại giống cây cao su hiện nay?

    1. PB235: PB235 có nguồn gốc từ Malaysia và nổi bật với năng suất cao, mặc dù thay đổi theo điều kiện môi trường. Loại cây này thường phát triển tốt và đạt năng suất cao vào những ngày cuối năm, đây là một điểm mạnh giúp tối ưu hóa quá trình khai thác mủ cao su.

    2. PB255: Cũng đến từ Malaysia, PB255 có năng suất thấp ở năm đầu nhưng tăng dần vào các năm sau. Đặc điểm nổi bật của PB255 là dễ nhiễm bệnh, nhưng khả năng chịu gió tốt hơn so với PB235. Điều này làm cho PB255 trở thành lựa chọn phù hợp trong những khu vực có gió mạnh.

    3. PB260: PB260, xuất phát từ Malaysia, có năng suất thấp ở năm đầu khi trồng tại Đông Nam Bộ, nhưng lại đạt năng suất cao hơn khi trồng ở Tây Nguyên. Đặc biệt, loại cây này ít nhiễm bệnh và có khả năng chịu gió khá, là một ưu điểm lớn trong những vùng có khí hậu khắc nghiệt.

    4. RRIM 600: RRIM 600, một giống cây cao su nổi tiếng từ Malaysia, có năng suất cao và ổn định ở nhiều vùng. Mặc dù dễ nhiễm bệnh nấm hồng, nhưng với năng suất cao và ổn định, RRIM 600 vẫn là một trong những giống cây được ưa chuộng trong ngành công nghiệp cao su.

    5. RRIV2: RRIV2 được phát triển bởi Viện nghiên cứu Cao su Việt Nam vào năm 1982. Loại cây này có năng suất thấp ở những năm đầu, nhưng sau đó vượt trội hơn PB235. RRIV2 ít nhiễm bệnh nhưng lại chịu rét kém, do đó cần được trồng trong các khu vực có khí hậu ấm áp.

    6. RRIV3: Cũng được phát triển bởi Viện nghiên cứu Cao su Việt Nam vào năm 1982, RRIV3 có năng suất tăng dần qua các năm. Tuy nhiên, loại cây này dễ nhiễm bệnh nấm, cần được quản lý và chăm sóc đặc biệt để đảm bảo hiệu suất cao nhất.

    7. RRIV4: Với nguồn gốc tương tự RRIV2, RRIV4 có năng suất cao và tăng dần qua các năm. Mặc dù dễ nhiễm bệnh và khả năng chịu gió kém, nhưng RRIV4 vẫn là lựa chọn tốt cho những khu vực có điều kiện khí hậu ổn định.

    8. VM515: VM515 có nguồn gốc từ Malaysia, nổi bật với năng suất cao và tương đương với PB235. Loại cây này ít nhiễm bệnh nấm hồng và phấn trắng, nhưng dễ nhiễm bệnh lá. Điều này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt trong quá trình chăm sóc và bảo vệ cây.

    Ưu điểm và nhược điểm của gỗ cao su

    Nhiều người ưa chuộng việc ứng dụng gỗ cao su vì những ưu điểm nổi bật của nó, tuy nhiên lại cây này cũng có những nhược điểm nhất định:

    Những ưu và nhược điểm của loại gỗ lấy từ cây cao su

    Ưu Điểm:

    • Khả năng chịu lực tốt: Gỗ cao su có độ bền và khả năng chịu lực khá tốt, là lựa chọn phù hợp cho sản xuất nội thất, ván sàn, bàn ghế.

    • Tính linh hoạt cao: Với khả năng dễ dàng gia công, gỗ cao su có thể được chế tác thành nhiều kiểu dáng và chi tiết phức tạp.

    • Chống mối mọt và chống thấm: Đây là một điểm cộng lớn, giúp gỗ cao su phù hợp với những môi trường ẩm ướt hoặc nơi dễ bị tấn công bởi côn trùng.

    • Giá thành hợp lý: Gỗ cao su có giá thành thấp hơn so với các loại gỗ quý hiếm, nhưng lại không kém phần đẹp mắt và bền bỉ.

    • Tài nguyên tái tạo: Việc sử dụng gỗ cao su góp phần giảm áp lực đối với rừng gỗ tự nhiên, đồng thời tạo ra nguồn tài nguyên bền vững.

    Nhược Điểm:

    • Tỷ trọng nhẹ: Vì thuộc nhóm gỗ nhẹ, gỗ cao su sẽ không bền bằng các loại gỗ cứng khác, điều này ảnh hưởng đến độ bền lâu dài trong những ứng dụng yêu cầu khối lượng lớn.

    • Khổ gỗ nhỏ: Gỗ cao su thường có khổ nhỏ, nên trong sản xuất nội thất, người ta thường phải ghép nhiều thân gỗ lại với nhau để tạo ra những sản phẩm có kích thước lớn.

    Ứng dụng của gỗ cao su trong cuộc sống

    Với tính linh hoạt và vẻ đẹp tự nhiên, gỗ cao su được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực như sản xuất đồ nội thất, ván sàn, đồ trang trí, thậm chí là các sản phẩm trong ngành xây dựng. Đặc biệt, với khả năng chống mối mọt và thấm nước tốt, gỗ cao su còn được ưa chuộng sử dụng trong các không gian có độ ẩm cao như phòng tắm, nhà bếp.

    Dù có một vài nhược điểm, gỗ cao su vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một nguyên liệu giá thành hợp lý, bền bỉ và dễ dàng chế tác.

    Kết Luận 

    Kết luận, gỗ cao su là một nguyên liệu bền, dễ gia công và có giá thành hợp lý, thích hợp cho sản xuất nội thất và xây dựng. Mặc dù có nhược điểm như tỷ trọng nhẹ và khổ gỗ nhỏ, nhưng với khả năng thấm nước và tài nguyên tái tạo, gỗ cao su vẫn là lựa chọn tiết kiệm và bền vững cho nhiều ứng dụng.

    Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về gỗ cao su và những ứng dụng tuyệt vời của nó trong đời sống. Nếu bạn đang tìm một đơn vị cung cấp nguyên liệu gỗ để làm Bàn ghế ăn gỗ công nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng. Tham khảo một số sản phẩm gỗ công nghiệp hiện có tại gosaigon.vn:

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *