Ván ép là gì? Báo giá ván ép giá rẻ TPHCMVán ép là vật liệu gỗ công nghiệp phổ biến trong nội thất, xây dựng nhờ độ bền cao và chi phí hợp lý. Bạn muốn biết ván ép là gì, có những loại nào, giá bao nhiêu và nên mua ở đâu tại HCM? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết kèm bảng báo giá chi tiết từ Gỗ Sài Gòn Tín Việt, nhà cung cấp gỗ công nghiệp uy tín hơn 15 năm kinh nghiệm.Ván Ép Là Gì? Cấu tạo và đặc tính cần biết
Ván Ép Là Gì? Cấu tạo và đặc tính cần biết
Ván ép (Plywood) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được cấu thành từ nhiều lớp gỗ mỏng (gọi là lớp veneer) có độ dày từ 1-2 mm. Các lớp gỗ này được xếp chồng lên nhau theo phương vuông góc thớ gỗ và liên kết chặt chẽ với nhau bằng các loại keo chuyên dụng dưới áp suất và nhiệt độ cao. Sự sắp xếp vuông góc này giúp tấm ván có độ ổn định kích thước cao, chống lại sự cong vênh, co ngót và phân bổ lực đều khắp bề mặt. Cấu tạo ván ép PlywoodCấu tạo của một tấm ván ép tiêu chuẩn bao gồm ba thành phần chính:
Lớp lõi (Core): Thường là các lớp gỗ tự nhiên được bóc mỏng từ gỗ tròn. Số lớp thường là số lẻ (3, 5, 7, ...) để đảm bảo tính cân bằng và chống cong vênh.
Chất kết dính (Keo): Tùy theo mục đích sử dụng mà nhà sản xuất dùng các loại keo khác nhau. Keo Urea Formaldehyde (UF) phổ biến cho ván ép thường, keo Melamine Urea Formaldehyde (MUF) cho ván chống ẩm (MR), và keo Phenol Formaldehyde (PF) cho ván chịu nước (WBP).
Lớp phủ bề mặt: Để tăng tính thẩm mỹ và độ bền, bề mặt ván ép thường được phủ các lớp như Veneer (lạng gỗ tự nhiên), Melamine, Laminate, hoặc sơn.
Thông số kỹ thuật cần biết về ván ép Plywood
Hạng mục
Thông số kỹ thuật
Bề mặt hoàn thiện
Có thể phủ Veneer gỗ tự nhiên, Melamine, Laminate hoặc để trơn tùy nhu cầu sử dụng
Kích thước phổ biến
1220 x 2440 mm (chuẩn quốc tế) và 1000 x 2000 mm; nhận cắt theo yêu cầu
Độ dày sản xuất
3 – 25 mm (các mức thông dụng: 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm)
Dung sai kích thước
± 0,3 – 0,5 mm
Độ ẩm trung bình
6 – 12% (tùy theo tiêu chuẩn sấy và môi trường bảo quản)
Khối lượng riêng
600 – 700 kg/m³ (tùy loại gỗ sử dụng)
Keo dán
Keo Urea Formaldehyde (UF), Melamine (MR), Phenol (PF) hoặc đạt chuẩn E0, E1 thân thiện môi trường
Cách phân loại ván ép Plywood
Ván ép Plywood trên thị trường hiện nay rất đa dạng. Để lựa chọn đúng loại cho nhu cầu, chúng ta có thể phân loại theo 4 nhóm phổ biến sau:Cách phân loại ván ép Plywood
1. Plywood tiêu chuẩn (ván thường)
Đây là loại ván ép phổ thông, không xử lý chống ẩm. Giá thành rẻ, thường dùng làm ván lót, khung ghế sofa, bao bì xuất khẩu, hoặc các hạng mục nội thất khô ráo. Phù hợp cho nhu cầu tiết kiệm chi phí nhưng không tiếp xúc với độ ẩm.
2. Plywood chống ẩm
Sử dụng keo chịu ẩm MR hoặc E1 giúp hạn chế cong vênh khi gặp hơi ẩm. Ứng dụng rộng rãi trong tủ bếp, kệ bếp, vách ngăn phòng vệ sinh hoặc khu vực có độ ẩm cao. Trong nhóm này, loại Plywood phủ Veneer được ưa chuộng nhờ vừa có tính thẩm mỹ vừa bền với giá hợp lý.
3. Plywood phủ phim
Đặc trưng bởi bề mặt phủ phim phenolic màu nâu/đen, giúp chống nước, chịu lực và chống mài mòn. Đây là loại chuyên dùng trong xây dựng, làm cốp pha bê tông. Một tấm Plywood phủ phim có thể tái sử dụng 7–10 lần đổ bê tông, tiết kiệm đáng kể chi phí công trình. Plywood phủ phim
4. Plywood Marine
Được sản xuất bằng keo chịu nước Phenol cao cấp, loại này có khả năng chịu nước, chống mục nát, không tách lớp. Ứng dụng trong đóng tàu thuyền, ghe xuồng, hoặc các hạng mục tiếp xúc thường xuyên với nước.
Các loại ván ép thông dụng nhất trên thị trường
Cấu tạo từ các nguyên liệu tự nhiên kết hợp cùng một số chất kết dính chuyên dụng và được sản xuất bằng máy móc hiện đại theo quy trình nghiêm ngặt. Thành phần của ván ép thường là dăm gỗ, mùn cưa, sợi gỗ/bột gỗ,....Hiện nay trên thị trường phổ biến nhất là 6 loại ván ép: ván Okal, ván OSB, ván nhựa, ván MFC, ván MDF, ván ép chống thấm nước.Các loại ván ép thông dụng nhất trên thị trường
1. Ván Okal (ván dăm)
Cấu tạo: dăm gỗ trộn với keo Urea, Parafin, chất làm cứng.
Đặc điểm: giá rẻ, dễ gia công, nhưng khả năng chịu ẩm kém.
Ứng dụng: làm tủ, bàn văn phòng, nội thất giá rẻ, đóng gói hàng xuất khẩu.
Ván Okal (ván dăm)
2. Ván OSB
Cấu tạo: 80–95% dăm gỗ, liên kết bằng keo Urea Formaldehyde.
Ứng dụng:tủ bếp, giường, ốp tường, nội thất gia đình.
Mua ván ép giá sỉ ở đâu?
6. Ván ép chống thấm nước
Cấu tạo: nhiều lớp gỗ lạng ép vuông góc, dùng keo Phenol hoặc Melamine.
Đặc điểm: chịu nước tốt, độ bền cao, giá thành cao hơn loại thường.
Ứng dụng: cốp pha bê tông, nội thất ngoài trời, vách ngăn công trình.
Ván ép chịu nước
Ưu điểm và nhược điểm của ván ép Plywood
Ưu điểm
Độ bền cơ lý cao: Nhờ cấu trúc đan chéo, ván ép có khả năng chịu lực và chống va đập tốt hơn so với các loại ván dăm hay ván sợi cùng độ dày.
Chống cong vênh: Cấu trúc đa lớp vuông góc giúp ván ép ổn định hình dạng trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả khi độ ẩm thay đổi.
Tính ứng dụng linh hoạt: Dễ dàng cắt, khoan, bắt vít và dán keo. Có thể uốn cong (với loại ván ép uốn chuyên dụng) để tạo hình cho các thiết kế phức tạp.
Thẩm mỹ đa dạng: Với lớp phủ bề mặt Veneer, ván ép mang vẻ đẹp của gỗ tự nhiên nhưng với chi phí tiết kiệm hơn rất nhiều.
Kích thước đa dạng: Được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn lớn, giúp giảm thiểu việc ghép nối trong thi công.
Ván ép Plywood có ưu điểm gì
Nhược điểm
Khả năng chống nước kém: Ván ép thông thường (sử dụng keo UF) dễ bị phồng rộp và bong tách khi tiếp xúc với nước lâu ngày. Cần lựa chọn loại ván chống ẩm (MR) hoặc chịu nước (WBP) cho các khu vực ẩm ướt.
Cạnh ván dễ mài mòn: Phần cạnh sau khi cắt cần được xử lý (bít cạnh) cẩn thận để đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.
Có thể phát sinh khí Formaldehyde: Nếu sử dụng loại keo kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn E0 hoặc E1, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
Nhược điểm cần lưu tâm khi sử dụng ván ép
Quy trình sản xuất ván ép Plywood
Để tạo ra những tấm ván ép Plywood chất lượng cao, quy trình sản xuất cần được kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu chọn nguyên liệu đến thành phẩm. Tại Gỗ Sài Gòn Tín Việt, sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và đáp ứng quy định an toàn môi trường E0/E1.Quy trình cơ bản trải qua 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Thu hoạch và lựa chọn gỗ nguyên liệu
Lựa chọn cây gỗ: thường là gỗ keo, bạch đàn, thông hoặc cao su.
Tiêu chí chọn gỗ: đường kính đạt chuẩn, thân gỗ thẳng, không cong vênh, không sâu bệnh.
Mục tiêu: đảm bảo chất lượng lớp ván lạng đồng đều, tăng độ bền cho thành phẩm.
Quy trình sản xuất ván ép
Giai đoạn 2: Xử lý và chuẩn bị gỗ
Ngâm gỗ trong hồ nước: giúp gỗ mềm, dễ bóc vỏ và cắt lạng.
Bóc vỏ & cắt khúc: thân gỗ được cắt theo chiều dài phù hợp kích thước sản xuất (thường 1,2 – 2,4 m).
Lạng mỏng (Veneer peeling): máy lạng cắt thành các lớp gỗ mỏng 0,6 – 1,5 mm.
Sấy khô: các tấm veneer được sấy ở nhiệt độ 150–180°C, giữ độ ẩm chuẩn 6–10%.
Phân loại & kiểm tra: loại bỏ tấm lỗi, nứt, mối mọt trước khi dán keo.
Xử lý sơ chế gỗ
Giai đoạn 3: Ép ván và hoàn thiện sản phẩm
Ép hoàn thiện gỗ
Phủ keo: quét keo dán (UF, MR hoặc Phenol) đều lên bề mặt veneer.
Xếp lớp: các tấm veneer được xếp chồng vuông góc nhau để tăng độ bền.
Ép lạnh: nén sơ bộ, giúp keo phân bổ đều.
Ép nóng: tiến hành ở nhiệt độ 120–150°C, áp suất 12–15 MPa, giúp các lớp gỗ liên kết chắc chắn.
Làm nguội & cắt mép: đưa qua máy làm mát, cắt theo kích thước chuẩn 1220 x 2440 mm.
Chà nhám & xử lý bề mặt: tạo độ mịn, có thể phủ veneer, melamine hoặc laminate.
Kiểm định chất lượng: đo độ ẩm, độ bền uốn, khả năng chịu lực, chống nước.
Đóng gói & xuấ t xưởng: thành phẩm đạt chuẩn sẽ được đóng kiện, sẵn sàng giao đến khách hàng. Bảng báo giá chi tiết các loại ván ép trên thị trường
Bảng báo giá chi tiết các loại ván ép trên thị trường
Giá ván ép phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại gỗ lõi, chất lượng keo, loại lớp phủ bề mặt, độ dày, xuất xứ và biến động thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo để quý khách hàng có cái nhìn tổng quan.
STT
Độ dày
Quy cách (mm)
ĐVT
Nhập khẩu (VNĐ/tấm)
Nội địa (VNĐ/tấm)
Phủ phim (VNĐ/tấm)
1
3.0 mm
1220 x 2440
Tấm
135,000
90,000
–
2
4.0 mm
1220 x 2440
Tấm
–
90,000
–
3
5.0 mm
1220 x 2440
Tấm
225,000
–
–
4
6.0 mm
1220 x 2440
Tấm
265,000
140,000
–
5
8.0 mm
1220 x 2440
Tấm
–
150,000
–
6
9.0 mm
1220 x 2440
Tấm
350,000
–
230,000
7
10.0 mm
1220 x 2440
Tấm
420,000
170,000
–
8
12.0 mm
1220 x 2440
Tấm
450,000
200,000
305,000
9
15.0 mm
1220 x 2440
Tấm
560,000
288,000
390,000
10
18.0 mm
1220 x 2440
Tấm
640,000
320,000
425,000
11
21.0 mm
1220 x 2440
Tấm
755,000
–
–
12
25.0 mm
1220 x 2440
Tấm
870,000
–
–
Giá chưa gồm thuế GTGT (8%)
Với đơn hàng tối thiểu 20,000,000 VND sẽ được miễn phí vận chuyển nội thành HCM.
Lưu ý: Đây là giá niêm yết. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đơn hàng và thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Gỗ Sài Gòn Tín Việt để nhận báo giá chính xác nhất cùng các chương trình ưu đãi. Tải bảng giá các loại ván gỗ chi tiết tại đây!
Ứng dụng đa năng của ván ép Plywood
Nhờ những ưu điểm vượt trội, ván ép hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống:
Nội thất gia đình và văn phòng: Tủ bếp, tủ quần áo, giường ngủ, bàn làm việc, kệ tivi, kệ sách.
Xây dựng và kiến trúc: Vách ngăn, trần thạch cao, sàn gỗ lót, cửa gỗ, và đặc biệt là cốp pha (ván ép chịu nước) cho các công trình xây dựng.
Công nghiệp và trang trí: Đóng gói hàng hóa, container, sàn xe tải, làm bàn ghế học sinh, và các vật dụng trang trí nghệ thuật.
Ứng dụng ván ép trong văn phòngỨng dụng ván ép trong thiết kế nội thấtỨng dụng ván ép trong thiết kế nội thất gia đìnhỨng dụng ván ép trong xây dựng
Mua ván ép giá rẻ TPHCM ở đâu uy tín?
Nếu bạn cần tìm nhà cung cấp ván ép chất lượng, giá tốt tại TP.HCM, hãy đến: Công ty gỗ Sài Gòn Tín Việt, là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cung cấp ván gỗ ghép thông và các loại gỗ ghép khác trên khắp thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao cùng giá thành phải chăng để bất kỳ ai cũng được sử dụng dòng sản phẩm tuyệt vời này. Liên hệ thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết Mua ván ép giá rẻ TPHCM ở đâu uy tín?
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 31 Trần Văn Khánh – Phường Tân Thuận Đông – Quận 7 – TP.HCM.
VPĐD: 223/14/7A Huỳnh Tấn Phát – Thị Trấn Nhà Bè – Huyện Nhà Bè – TP.HCM
Ván ép là vật liệu gỗ công nghiệp phổ biến trong nội thất, xây dựng nhờ độ bền cao và chi phí hợp lý. Bạn muốn biết ván ép là gì, có những loại nào, giá bao nhiêu và nên mua ở đâu tại HCM? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết kèm bảng báo giá chi tiết từ Gỗ Sài Gòn Tín Việt, nhà cung cấp gỗ công nghiệp uy tín hơn 15 năm kinh nghiệm.Ván Ép Là Gì? Cấu tạo và đặc tính cần biết
Ván Ép Là Gì? Cấu tạo và đặc tính cần biết
Ván ép (Plywood) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được cấu thành từ nhiều lớp gỗ mỏng (gọi là lớp veneer) có độ dày từ 1-2 mm. Các lớp gỗ này được xếp chồng lên nhau theo phương vuông góc thớ gỗ và liên kết chặt chẽ với nhau bằng các loại keo chuyên dụng dưới áp suất và nhiệt độ cao. Sự sắp xếp vuông góc này giúp tấm ván có độ ổn định kích thước cao, chống lại sự cong vênh, co ngót và phân bổ lực đều khắp bề mặt.Cấu tạo ván ép PlywoodCấu tạo của một tấm ván ép tiêu chuẩn bao gồm ba thành phần chính:
Lớp lõi (Core): Thường là các lớp gỗ tự nhiên được bóc mỏng từ gỗ tròn. Số lớp thường là số lẻ (3, 5, 7, ...) để đảm bảo tính cân bằng và chống cong vênh.
Chất kết dính (Keo): Tùy theo mục đích sử dụng mà nhà sản xuất dùng các loại keo khác nhau. Keo Urea Formaldehyde (UF) phổ biến cho ván ép thường, keo Melamine Urea Formaldehyde (MUF) cho ván chống ẩm (MR), và keo Phenol Formaldehyde (PF) cho ván chịu nước (WBP).
Lớp phủ bề mặt: Để tăng tính thẩm mỹ và độ bền, bề mặt ván ép thường được phủ các lớp như Veneer (lạng gỗ tự nhiên), Melamine, Laminate, hoặc sơn.
Thông số kỹ thuật cần biết về ván ép Plywood
Hạng mục
Thông số kỹ thuật
Bề mặt hoàn thiện
Có thể phủ Veneer gỗ tự nhiên, Melamine, Laminate hoặc để trơn tùy nhu cầu sử dụng
Kích thước phổ biến
1220 x 2440 mm (chuẩn quốc tế) và 1000 x 2000 mm; nhận cắt theo yêu cầu
Độ dày sản xuất
3 – 25 mm (các mức thông dụng: 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm)
Dung sai kích thước
± 0,3 – 0,5 mm
Độ ẩm trung bình
6 – 12% (tùy theo tiêu chuẩn sấy và môi trường bảo quản)
Khối lượng riêng
600 – 700 kg/m³ (tùy loại gỗ sử dụng)
Keo dán
Keo Urea Formaldehyde (UF), Melamine (MR), Phenol (PF) hoặc đạt chuẩn E0, E1 thân thiện môi trường
Cách phân loại ván ép Plywood
Ván ép Plywood trên thị trường hiện nay rất đa dạng. Để lựa chọn đúng loại cho nhu cầu, chúng ta có thể phân loại theo 4 nhóm phổ biến sau:
1. Plywood tiêu chuẩn (ván thường)
Đây là loại ván ép phổ thông, không xử lý chống ẩm. Giá thành rẻ, thường dùng làm ván lót, khung ghế sofa, bao bì xuất khẩu, hoặc các hạng mục nội thất khô ráo. Phù hợp cho nhu cầu tiết kiệm chi phí nhưng không tiếp xúc với độ ẩm.
2. Plywood chống ẩm
Sử dụng keo chịu ẩm MR hoặc E1 giúp hạn chế cong vênh khi gặp hơi ẩm. Ứng dụng rộng rãi trong tủ bếp, kệ bếp, vách ngăn phòng vệ sinh hoặc khu vực có độ ẩm cao. Trong nhóm này, loại Plywood phủ Veneer được ưa chuộng nhờ vừa có tính thẩm mỹ vừa bền với giá hợp lý.
3. Plywood phủ phim
Đặc trưng bởi bề mặt phủ phim phenolic màu nâu/đen, giúp chống nước, chịu lực và chống mài mòn. Đây là loại chuyên dùng trong xây dựng, làm cốp pha bê tông. Một tấm Plywood phủ phim có thể tái sử dụng 7–10 lần đổ bê tông, tiết kiệm đáng kể chi phí công trình.
4. Plywood Marine
Được sản xuất bằng keo chịu nước Phenol cao cấp, loại này có khả năng chịu nước, chống mục nát, không tách lớp. Ứng dụng trong đóng tàu thuyền, ghe xuồng, hoặc các hạng mục tiếp xúc thường xuyên với nước.
Các loại ván ép thông dụng nhất trên thị trường
Cấu tạo từ các nguyên liệu tự nhiên kết hợp cùng một số chất kết dính chuyên dụng và được sản xuất bằng máy móc hiện đại theo quy trình nghiêm ngặt. Thành phần của ván ép thường là dăm gỗ, mùn cưa, sợi gỗ/bột gỗ,....Hiện nay trên thị trường phổ biến nhất là 6 loại ván ép: ván Okal, ván OSB, ván nhựa, ván MFC, ván MDF, ván ép chống thấm nước.
1. Ván Okal (ván dăm)
Cấu tạo: dăm gỗ trộn với keo Urea, Parafin, chất làm cứng.
Đặc điểm: giá rẻ, dễ gia công, nhưng khả năng chịu ẩm kém.
Ứng dụng: làm tủ, bàn văn phòng, nội thất giá rẻ, đóng gói hàng xuất khẩu.
Ván Okal (ván dăm)
2. Ván OSB
Cấu tạo: 80–95% dăm gỗ, liên kết bằng keo Urea Formaldehyde.
Ứng dụng:tủ bếp, giường, ốp tường, nội thất gia đình.
Mua ván ép giá sỉ ở đâu?
6. Ván ép chống thấm nước
Cấu tạo: nhiều lớp gỗ lạng ép vuông góc, dùng keo Phenol hoặc Melamine.
Đặc điểm: chịu nước tốt, độ bền cao, giá thành cao hơn loại thường.
Ứng dụng: cốp pha bê tông, nội thất ngoài trời, vách ngăn công trình.
Ván ép chịu nước
Ưu điểm và nhược điểm của ván ép Plywood
Ưu điểm
Độ bền cơ lý cao: Nhờ cấu trúc đan chéo, ván ép có khả năng chịu lực và chống va đập tốt hơn so với các loại ván dăm hay ván sợi cùng độ dày.
Chống cong vênh: Cấu trúc đa lớp vuông góc giúp ván ép ổn định hình dạng trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả khi độ ẩm thay đổi.
Tính ứng dụng linh hoạt: Dễ dàng cắt, khoan, bắt vít và dán keo. Có thể uốn cong (với loại ván ép uốn chuyên dụng) để tạo hình cho các thiết kế phức tạp.
Thẩm mỹ đa dạng: Với lớp phủ bề mặt Veneer, ván ép mang vẻ đẹp của gỗ tự nhiên nhưng với chi phí tiết kiệm hơn rất nhiều.
Kích thước đa dạng: Được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn lớn, giúp giảm thiểu việc ghép nối trong thi công.
Ván ép Plywood có ưu điểm gì
Nhược điểm
Khả năng chống nước kém: Ván ép thông thường (sử dụng keo UF) dễ bị phồng rộp và bong tách khi tiếp xúc với nước lâu ngày. Cần lựa chọn loại ván chống ẩm (MR) hoặc chịu nước (WBP) cho các khu vực ẩm ướt.
Cạnh ván dễ mài mòn: Phần cạnh sau khi cắt cần được xử lý (bít cạnh) cẩn thận để đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.
Có thể phát sinh khí Formaldehyde: Nếu sử dụng loại keo kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn E0 hoặc E1, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
Nhược điểm cần lưu tâm khi sử dụng ván ép
Quy trình sản xuất ván ép Plywood
Để tạo ra những tấm ván ép Plywood chất lượng cao, quy trình sản xuất cần được kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu chọn nguyên liệu đến thành phẩm. Tại Gỗ Sài Gòn Tín Việt, sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và đáp ứng quy định an toàn môi trường E0/E1.Quy trình cơ bản trải qua 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Thu hoạch và lựa chọn gỗ nguyên liệu
Lựa chọn cây gỗ: thường là gỗ keo, bạch đàn, thông hoặc cao su.
Tiêu chí chọn gỗ: đường kính đạt chuẩn, thân gỗ thẳng, không cong vênh, không sâu bệnh.
Mục tiêu: đảm bảo chất lượng lớp ván lạng đồng đều, tăng độ bền cho thành phẩm.
Quy trình sản xuất ván ép
Giai đoạn 2: Xử lý và chuẩn bị gỗ
Ngâm gỗ trong hồ nước: giúp gỗ mềm, dễ bóc vỏ và cắt lạng.
Bóc vỏ & cắt khúc: thân gỗ được cắt theo chiều dài phù hợp kích thước sản xuất (thường 1,2 – 2,4 m).
Lạng mỏng (Veneer peeling): máy lạng cắt thành các lớp gỗ mỏng 0,6 – 1,5 mm.
Sấy khô: các tấm veneer được sấy ở nhiệt độ 150–180°C, giữ độ ẩm chuẩn 6–10%.
Phân loại & kiểm tra: loại bỏ tấm lỗi, nứt, mối mọt trước khi dán keo.
Xử lý sơ chế gỗ
Giai đoạn 3: Ép ván và hoàn thiện sản phẩm
Ép hoàn thiện gỗ
Phủ keo: quét keo dán (UF, MR hoặc Phenol) đều lên bề mặt veneer.
Xếp lớp: các tấm veneer được xếp chồng vuông góc nhau để tăng độ bền.
Ép lạnh: nén sơ bộ, giúp keo phân bổ đều.
Ép nóng: tiến hành ở nhiệt độ 120–150°C, áp suất 12–15 MPa, giúp các lớp gỗ liên kết chắc chắn.
Làm nguội & cắt mép: đưa qua máy làm mát, cắt theo kích thước chuẩn 1220 x 2440 mm.
Chà nhám & xử lý bề mặt: tạo độ mịn, có thể phủ veneer, melamine hoặc laminate.
Kiểm định chất lượng: đo độ ẩm, độ bền uốn, khả năng chịu lực, chống nước.
Đóng gói & xuấ t xưởng: thành phẩm đạt chuẩn sẽ được đóng kiện, sẵn sàng giao đến khách hàng.Bảng báo giá chi tiết các loại ván ép trên thị trường
Bảng báo giá chi tiết các loại ván ép trên thị trường
Giá ván ép phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại gỗ lõi, chất lượng keo, loại lớp phủ bề mặt, độ dày, xuất xứ và biến động thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo để quý khách hàng có cái nhìn tổng quan.
STT
Độ dày
Quy cách (mm)
ĐVT
Nhập khẩu (VNĐ/tấm)
Nội địa (VNĐ/tấm)
Phủ phim (VNĐ/tấm)
1
3.0 mm
1220 x 2440
Tấm
135,000
90,000
–
2
4.0 mm
1220 x 2440
Tấm
–
90,000
–
3
5.0 mm
1220 x 2440
Tấm
225,000
–
–
4
6.0 mm
1220 x 2440
Tấm
265,000
140,000
–
5
8.0 mm
1220 x 2440
Tấm
–
150,000
–
6
9.0 mm
1220 x 2440
Tấm
350,000
–
230,000
7
10.0 mm
1220 x 2440
Tấm
420,000
170,000
–
8
12.0 mm
1220 x 2440
Tấm
450,000
200,000
305,000
9
15.0 mm
1220 x 2440
Tấm
560,000
288,000
390,000
10
18.0 mm
1220 x 2440
Tấm
640,000
320,000
425,000
11
21.0 mm
1220 x 2440
Tấm
755,000
–
–
12
25.0 mm
1220 x 2440
Tấm
870,000
–
–
Giá chưa gồm thuế GTGT (8%)
Với đơn hàng tối thiểu 20,000,000 VND sẽ được miễn phí vận chuyển nội thành HCM.
Lưu ý: Đây là giá niêm yết. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đơn hàng và thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Gỗ Sài Gòn Tín Việt để nhận báo giá chính xác nhất cùng các chương trình ưu đãi. Tải bảng giá các loại ván gỗ chi tiết tại đây!
Ứng dụng đa năng của ván ép Plywood
Nhờ những ưu điểm vượt trội, ván ép hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống:
Nội thất gia đình và văn phòng: Tủ bếp, tủ quần áo, giường ngủ, bàn làm việc, kệ tivi, kệ sách.
Xây dựng và kiến trúc: Vách ngăn, trần thạch cao, sàn gỗ lót, cửa gỗ, và đặc biệt là cốp pha (ván ép chịu nước) cho các công trình xây dựng.
Công nghiệp và trang trí: Đóng gói hàng hóa, container, sàn xe tải, làm bàn ghế học sinh, và các vật dụng trang trí nghệ thuật.
Ứng dụng ván ép trong văn phòngỨng dụng ván ép trong thiết kế nội thấtỨng dụng ván ép trong thiết kế nội thất gia đìnhỨng dụng ván ép trong xây dựng
Mua ván ép giá rẻ TPHCM ở đâu uy tín?
Nếu bạn cần tìm nhà cung cấp ván ép chất lượng, giá tốt tại TP.HCM, hãy đến: Công ty gỗ Sài Gòn Tín Việt, là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cung cấp ván gỗ ghép thông và các loại gỗ ghép khác trên khắp thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao cùng giá thành phải chăng để bất kỳ ai cũng được sử dụng dòng sản phẩm tuyệt vời này. Liên hệ thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiếtMua ván ép giá rẻ TPHCM ở đâu uy tín?
CÔNG TY TNHH MTV – TM – DV NỘI THẤT TÍN VIỆT.Địa chỉ: 31 Trần Văn Khánh – Phường Tân Thuận Đông – Quận 7 – TP.HCM.VPĐD: 223/14/7A Huỳnh Tấn Phát – Thị Trấn Nhà Bè – Huyện Nhà Bè – TP.HCMKho Hàng: 1268 Huỳnh Tấn Phát – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TP.HCMHOTLINE: 028 6262 6388 - 091 843 7576EMAIL: sale@gosaigon.vn – thanhthuy@tinvietvn.com