3 Cách Phân Loại Nhóm Gỗ Phổ Biến: Chọn Đúng Gỗ Cho Không Gian Của Bạn

Mục lục

    Phân loại nhóm gỗ: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách phân loại nhóm gỗ để biết chọn gỗ phù hợp từ Gỗ Sài Gòn Việt Tín

    Bạn đang tìm hiểu về cách phân loại nhóm gỗ để chọn gỗ cho phù hợp với ý tưởng bạn muốn làm? Bài viết này là dành cho bạn! Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về các cách phân loại nhóm gỗ tự nhiên, đặc điểm, ứng dụng và cách chọn gỗ phù hợp cho từng không gian đơn giản nhất có thể. Cùng Gỗ Sài Gòn Việt Tín khám phá ngay!

    Từ xa xưa, gỗ không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mang ý nghĩa tinh thần. Trong văn hóa Á Đông, mỗi loại gỗ đều có một năng lượng riêng. Chúng góp phần tạo nên không gian sống hài hòa. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân loại nhóm gỗ. Mỗi loại gỗ có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến chất lượng thành phẩm. Nếu không hiểu rõ, bạn có thể chọn sai loại gỗ so với mong muốn của mình.

    Vậy bạn có muốn biết gỗ được phân loại như thế nào? Làm sao để chọn đúng loại gỗ cho từng không gian? Hãy cùng mình tìm hiểu nhé!

    Tại sao cần biết cách phân loại nhóm gỗ?

    Mỗi loại gỗ đều mang trong mình một công dụng riêng, đi kèm với màu sắc, hương thơm đặc trưng. Việc phân loại nhóm gỗ giúp người dùng hiểu rõ đặc tính, độ bền và ứng dụng của từng loại, từ đó chọn lựa phù hợp. Chẳng hạn, gỗ hương tỏa ra mùi thơm dịu nhẹ, tạo cảm giác thư giãn cho gia chủ, trong khi gỗ gụ với sắc nâu trầm lại biểu trưng cho sự bền vững và thịnh vượng..

    Theo những kiến thức học tập và nghiên cứu của chúng tôi, chúng tôi nhận định rằng việc phân loại gỗ là vô cùng quan trọng vì việc này không chỉ giúp bạn chọn được loại gỗ tốt, mà còn tránh lãng phí tiền bạc và thời gian. Chúng tôi đã từng gặp nhiều khách hàng chọn sai loại gỗ vì không hiểu rõ về phân loại, và hậu quả là sản phẩm nhanh hỏng hoặc không phù hợp với không gian.

    Dựa vào 3 tiêu chí để biết cách phân loại nhóm gỗ

    Cách phân loại nhóm gỗ là gì?
    Các tiêu chí để biết cách phân loại nhóm gỗ là gì?

    Cách phân loại nhóm gỗ bằng Độ cứng –  Gỗ cứng (Hardwood) và Gỗ mềm (Softwood)

    Gỗ được chia thành hai nhóm chính dựa trên độ cứng của nó: gỗ cứng (hardwood)gỗ mềm (softwood). Tuy nhiên, sự phân loại này không chỉ dựa vào cảm giác khi chạm vào mà còn dựa trên cấu trúc tế bào và tốc độ sinh trưởng của cây.

    Gỗ cứng (Hardwood)

    Gỗ cứng thường đến từ các cây lá rộng (thường rụng lá theo mùa) và có cấu trúc vững chắc, thớ gỗ dày, mật độ cao, mang lại độ bền cao hơn. Một số đặc điểm của gỗ cứng:

    • Độ bền và khả năng chịu lực tốt: Chịu được va đập mạnh, ít bị biến dạng theo thời gian.
    • Vân gỗ đẹp, tự nhiên: Gỗ cứng thường có vân gỗ sắc nét, tạo nên vẻ sang trọng và cao cấp.
    • Ứng dụng rộng rãi: Dùng cho các sản phẩm nội thất cao cấp như sàn gỗ, bàn ghế, tủ bếp, cầu thang…
    • Một số loại phổ biến: Gỗ sồi (Oak), gỗ óc chó (Walnut), gỗ teak, gỗ lim, gỗ căm xe, gỗ gụ…

    Nhược điểm: Gỗ cứng thường khó gia công hơn và có giá thành cao hơn do tốc độ sinh trưởng chậm.

    Gỗ mềm (Softwood)

    Gỗ mềm đến từ các cây lá kim (luôn xanh quanh năm) và thường có kết cấu nhẹ hơn, dễ gia công hơn. Đặc điểm của gỗ mềm:

    • Dễ cắt, uốn, chế tác: Gỗ mềm có thớ gỗ mịn, dễ cắt xẻ và tạo hình hơn so với gỗ cứng.
    • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và thi công.
    • Giá thành rẻ hơn: Do tốc độ sinh trưởng nhanh, nguồn cung dồi dào.
    • Ứng dụng phổ biến: Gỗ thông (Pine), gỗ bách (Cedar), gỗ vân sam (Spruce)…

    Nhược điểm: Gỗ mềm dễ bị trầy xước hơn và thường có khả năng chịu lực kém hơn gỗ cứng.

    Một số loại gỗ mềm (như thông già) có thể có độ cứng tương đương gỗ cứng, và một số gỗ cứng (như balsa) lại rất nhẹ. Vì vậy, cần kiểm tra mật độ gỗ (đơn vị kg/m³) để đánh giá chính xác.

    Cách phân loại nhóm gỗ bằng Màu sắc và vân gỗ: Yếu tố quyết định giá trị thẩm mỹ

    Màu sắc và vân gỗ không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động đến giá trị của sản phẩm nội thất. Những loại gỗ có màu sắc đẹp và vân gỗ tự nhiên sắc nét thường được ưa chuộng trong nội thất cao cấp.

    Màu sắc của gỗ

    • Tông màu sáng: Thích hợp cho phong cách hiện đại, tối giản, tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng. Ví dụ: Gỗ sồi trắng, gỗ tần bì, gỗ thông.
    • Tông màu trầm ấm: Thường xuất hiện trong nội thất sang trọng, tạo cảm giác ấm cúng và cổ điển. Ví dụ: Gỗ óc chó, gỗ gụ, gỗ teak.
    • Tông màu đỏ/hổ phách: Mang đến sự quý phái, phù hợp với nội thất truyền thống, phong cách Á Đông. Ví dụ: Gỗ lim, gỗ cẩm lai.

    Vân gỗ – Dấu ấn tự nhiên

    • Vân thẳng: Nhẹ nhàng, tinh tế, phù hợp với nội thất hiện đại. Ví dụ: Gỗ sồi, gỗ thông.
    • Vân xoáy, vân mây: Độc đáo, sang trọng, thể hiện sự quý hiếm. Ví dụ: Gỗ óc chó, gỗ cẩm lai.
    • Vân lượn sóng, vân mắt chim: Hiếm gặp, có giá trị cao trong thiết kế nội thất cao cấp. Ví dụ: Gỗ maple, gỗ mun.

    Một số loại gỗ công nghiệp có thể mô phỏng vân gỗ tự nhiên thông qua lớp phủ melamine hoặc veneer, nhưng độ chân thực và độ bền sẽ khác nhau.

    Cách phân loại nhóm gỗ bằng  Khả năng chống mối mọt và chịu lực

    Đây là yếu tố quan trọng khi lựa chọn gỗ cho môi trường có độ ẩm cao, tiếp xúc nước hoặc cần độ bền cao.

    Khả năng chống mối mọt

    • Gỗ tự nhiên có tinh dầu chống mối mọt: Một số loại gỗ như teak, lim, cẩm lai chứa dầu tự nhiên giúp kháng mối mọt tốt.
    • Gỗ được xử lý hóa chất: Các loại gỗ công nghiệp hoặc gỗ tự nhiên chưa qua xử lý có thể được ngâm tẩm hóa chất để tăng khả năng chống mối mọt.
    • Điều kiện bảo quản cũng quan trọng: Nếu không bảo quản đúng cách (tránh ẩm, không đặt trực tiếp xuống đất), gỗ vẫn có thể bị mối mọt dù bản thân nó có khả năng kháng.

    Khả năng chịu lực

    • Gỗ cứng có độ chịu lực cao: Các loại gỗ như teak, lim, căm xe có khả năng chịu lực lớn, phù hợp làm sàn gỗ, cầu thang, bàn ghế chịu lực cao.
    • Gỗ công nghiệp có khả năng chịu lực khác nhau: MDF chịu lực trung bình, HDF có khả năng chịu lực cao hơn, ván dăm chịu lực kém hơn.
    • Kỹ thuật gia công ảnh hưởng đến độ bền: Dù là gỗ tự nhiên hay công nghiệp, việc ép nhiệt, dán keo, tẩm sấy đúng tiêu chuẩn giúp tăng độ bền đáng kể.
    • Gỗ Cẩm Lai dạng khối - có màu sắc từ nâu hồng đến đỏ sẫm với vân gỗ đẹp, sắc nét. Gỗ có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và chống mối mọt tự nhiên
      Gỗ Cẩm Lai dạng khối – có màu sắc từ nâu hồng đến đỏ sẫm với vân gỗ đẹp, sắc nét. Gỗ có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và chống mối mọt tự nhiên

    Khi lựa chọn gỗ, cần xem xét độ bền, thẩm mỹ, tính ứng dụng và điều kiện sử dụng để đảm bảo phù hợp nhất với nhu cầu. Chúng tôi thường khuyên khách hàng nên chú ý đến độ cứng và khả năng chống mối mọt của gỗ, đặc biệt là khi sử dụng trong nhà bếp hoặc phòng tắm. Đây là những yếu tố quyết định tuổi thọ của sản phẩm. Hãy chú ý những chi tiết này, vì khi gỗ được sử dụng đúng nơi, đúng mục đích thì nó sẽ có tuổi thọ “cống hiến” dài hơn!

    Các nhóm gỗ phổ biến tại Việt Nam

    Hãy cùng đi sâu vào gỗ hơn bằng sự hiểu biết về những nhóm gỗ phổ biến, hiện tại đang được sử dụng ở Việt Nam, về cách phân loại nhóm gỗ có 4 nhóm gỗ chính, bao gồm:

    Nhóm I: Gỗ quý hiếm, độ bền cao

    Đây là nhóm gỗ có chất lượng hàng đầu, nổi bật với độ bền vượt trội, vân gỗ đẹp, khả năng chống mối mọt tốt và thường được sử dụng trong nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ, và các công trình đòi hỏi độ bền lâu dài.

    • Ví dụ: Gỗ gụ, gỗ hương, gỗ cẩm lai, gỗ mun, gỗ trắc.
    • Đặc điểm:
      • Mật độ gỗ cao, cứng chắc, ít cong vênh.
      • Màu sắc tự nhiên đẹp, vân gỗ sắc nét, sang trọng.
      • Chống mối mọt tự nhiên, tuổi thọ hàng chục đến hàng trăm năm.
      • Giá trị kinh tế cao, ngày càng khan hiếm.

    Nhóm II: Gỗ có độ bền tốt, giá thành hợp lý

    Nhóm này bao gồm các loại gỗ có độ bền cao, chịu lực tốt nhưng giá thành dễ tiếp cận hơn so với gỗ quý hiếm, phù hợp với các sản phẩm nội thất bền vững nhưng không quá đắt đỏ.  

    • Ví dụ: Gỗ xoan đào, gỗ lim, gỗ sồi, gỗ căm xe. 
    Công trình chùa bằng gỗ Lim
    Công trình chùa bằng gỗ Lim – Trong các công trình đình chùa, gỗ lim thường được dùng làm cột kèo vì độ bền chắc và khả năng chống mối mọt. Gỗ gõ đỏ với màu sắc sang trọng thường xuất hiện trong các bộ trường kỷ hoặc sập gụ tủ chè, thể hiện đẳng cấp của gia chủ.
    • Đặc điểm:
      • Chịu lực tốt, ít bị cong vênh, co ngót nếu xử lý đúng kỹ thuật.
      • Vân gỗ đẹp, màu sắc ấm áp, phù hợp cho đồ nội thất.
      • Chống mối mọt tốt, có thể dùng cho không gian có độ ẩm cao.
      • Giá thành vừa phải, dễ tìm kiếm trên thị trường.

    >Đọc thêm: Nhu cầu sử dụng ván chống ẩm tại Việt Nam

    Nhóm III: Gỗ phổ thông, dễ gia công

    Gỗ trong nhóm này có đặc điểm trọng lượng nhẹ, dễ chế tác và giá cả phải chăng, phù hợp với sản xuất hàng loạt, nội thất thông dụng và các sản phẩm gia dụng.

    • Ví dụ: Gỗ thông, gỗ cao su, gỗ tần bì.
    • Đặc điểm:
      • Dễ cắt, uốn cong, gia công nhanh chóng.
      • Màu sáng, dễ dàng sơn phủ hoặc xử lý bề mặt theo yêu cầu.
      • Thường có giá trị kinh tế trung bình, phù hợp cho nội thất phổ thông.
      • Một số loại (như gỗ thông) có thể tiết nhựa nếu không xử lý đúng cách.

    Đọc thêm: 3 điều cần biết trước khi sử dụng gỗ ghép thông

    Đọc thêm: Mua gỗ ghép cao su TP HCM ở đâu? Những điều cần biết về gỗ ghép cao su

    Nhóm IV: Gỗ nhẹ, giá thành rẻ

    Đây là nhóm gỗ có trọng lượng nhẹ, giá rẻ, phổ biến trong xây dựng, sản xuất đồ gỗ công nghiệp, pallet gỗ hoặc làm nguyên liệu ghép thanh.

    • Ví dụ: Gỗ bạch đàn, gỗ keo, gỗ tràm.
    • Đặc điểm:
      • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
      • Giá thành thấp, nguồn cung dồi dào.
      • Độ bền không cao bằng các nhóm gỗ khác, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
      • Thường cần xử lý chống mối mọt và sấy khô để tăng tuổi thọ.

    Chúng tôi đặc biệt yêu thích gỗ nhóm I vì vân gỗ đẹp và độ bền vượt trội. Tuy nhiên, nếu ngân sách có hạn, bạn hoàn toàn có thể cân nhắc gỗ nhóm II hoặc III, vì chúng vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng thông thường. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn mua gỗ quý, hãy kiểm tra nguồn gốc hợp pháp để tránh sử dụng gỗ khai thác trái phép, ảnh hưởng đến môi trường và vi phạm quy định bạn nhé!

    Ứng dụng của từng nhóm gỗ

    Đối với mỗi nhóm gỗ lại có một ứng dụng riêng:

    Nhóm I: Gỗ quý hiếm, độ bền cao

    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ, chạm khắc tinh xảo.
    • Loại gỗ tiêu biểu: Gỗ gụ, gỗ hương, gỗ cẩm lai, gỗ trắc, gỗ mun.
    • Đặc điểm: Cứng, bền, màu sắc đẹp, vân gỗ tự nhiên sang trọng, giá trị kinh tế cao.
    Bộ bàn ghế, tủ thờ,... được làm từ gỗ Trắc. Gỗ nhóm I như gỗ trắc, gỗ cẩm lai thường được chạm khắc tinh xảo trong đồ thờ cúng, tượng Phật hay hoành phi câu đối, thể hiện sự tôn kính và tâm linh trong văn hóa Á Đông
    Bộ bàn ghế, tủ thờ,… được làm từ gỗ Trắc. Gỗ nhóm I như gỗ trắc, gỗ cẩm lai thường được chạm khắc tinh xảo trong đồ thờ cúng, tượng Phật hay hoành phi câu đối, thể hiện sự tôn kính và tâm linh trong văn hóa Á Đông

    >Đọc thêm: Lưu ý thiết kế phòng thờ Phật trong ngôi biệt thự tân cổ điển

    Nhóm II: Gỗ có độ bền tốt, giá thành hợp lý

    • Ứng dụng: Thường dùng trong cửa gỗ, sàn gỗ, tủ, bàn ghế và đồ nội thất thông thường.
    • Loại gỗ tiêu biểu: Gỗ lim, gỗ xoan đào, gỗ căm xe.
    • Đặc điểm: Độ cứng và độ bền cao, chống mối mọt tốt, giá thành hợp lý hơn nhóm I.

    Nhóm III: Gỗ phổ thông, dễ gia công

    • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đóng đồ gia dụng, nội thất giá rẻ.
    • Loại gỗ tiêu biểu: Gỗ thông, gỗ cao su.
    • Đặc điểm: Dễ gia công, nhẹ, ít cong vênh, có thể sơn phủ nhiều màu sắc.

    Nhóm IV: Gỗ nhẹ, giá thành rẻ

    • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình xây dựng, đóng pallet, ván ép, gỗ dán.
    • Loại gỗ tiêu biểu: Gỗ keo, gỗ bạch đàn.
    • Đặc điểm: Giá thành rẻ, dễ khai thác, thường dùng làm vật liệu phụ trợ hơn là nội thất cao cấp.

    Với lời khuyên của chúng tôi nếu bạn cần gỗ cao cấp, sang trọng hãy chọn nhóm I. Cần gỗ bền, chắc với giá hợp lý hãy chọn nhóm II. Cần gỗ phổ biến, dễ gia công hãy chọn nhóm III. Cần gỗ rẻ, nhẹ cho mục đích xây dựng hãy chọn nhóm IV. Và nếu còn trở ngại trong việc lựa chọn gỗ, đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi – Gỗ Sài Gòn Việt Tím sẽ giúp bạn đưa ra quyết định gần nhất với điều bạn cần!

    Cách chọn gỗ phù hợp với nhu cầu

    • Xác định mục đích sử dụng: Hãy tự hỏi bản thân bạn đang muốn sử dụng Gỗ cho nội thất, xây dựng, hay đồ mỹ nghệ?
    • Cân nhắc ngân sách: Hãy hiểu rõ số dư của mình để chọn gỗ phù hợp với khả năng tài chính.
    • Lưu ý về môi trường sử dụng: Câu hỏi quan trọng không thể thiếu là “Mình sẽ bố trí nó ở đâu?”  Gỗ chịu ẩm tốt cho nhà bếp, phòng tắm
    • Theo góc nhìn phong thuỷ: Gỗ có thể mang đến nguồn năng lượng tốt nếu được chọn đúng. 
    Thành phẩm của gỗ Bạch Dương - gỗ có màu nâu sáng.
    Thành phẩm của gỗ Bạch Dương – gỗ có màu nâu sáng.

    Người mệnh Mộc có thể sử dụng gỗ có màu xanh nhẹ hoặc nâu sáng để tăng cường vận khí, trong khi người mệnh Thổ hợp với gỗ có sắc vàng hoặc nâu đậm.

    Đọc thêm: Chọn Màu Sàn Gỗ Theo Phong Thủy 2025: Bí Quyết Hút Tài Lộc Cho Từng Mệnh

    Đọc thêm: Lý giải ngũ hành tương sinh, tương khắc trong phong thủy

     

    Gỗ Sài Gòn Tín Việt luôn nhấn mạnh với khách hàng rằng, việc chọn gỗ không chỉ dựa trên giá cả mà còn phải xem xét mục đích sử dụng. Đừng tiếc tiền khi đầu tư vào những sản phẩm quan trọng như cửa chính hoặc sàn gỗ, vì chúng sẽ đi cùng bạn trong nhiều năm.

    Kết luận

    Việc biết cách phân loại nhóm gỗ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Dù bạn tìm kiếm gỗ cao cấp, bền chắc hay gỗ phổ thông giá hợp lý, việc hiểu đúng sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Bên cạnh đó, Gỗ không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng mà còn là một phần của di sản văn hóa Á Đông, phản ánh sự khéo léo của nghệ nhân và tinh thần truyền thống qua từng sản phẩm. 

    Gỗ Sài Gòn Việt Tín tự hào cung cấp các sản phẩm gỗ đạt chuẩn, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ nội thất cao cấp đến xây dựng và gia công. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc của bạn.

     Liên hệ ngay với Gỗ Sài Gòn Việt Tín để được tư vấn chi tiết và lựa chọn sản phẩm gỗ phù hợp nhất!

    >Đọc thêm: Sản phẩm gỗ thông minh: Ưu điểm và vai trò ứng dụng trong đời sống

     

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *